|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ nhà o
verb To dive, to rush headlong, to plunge headlong ngã bổ nhà o to fall down headlong máy bay bổ nhà o ném bom the plane dived and dropped its bombs má»i ngÆ°á»i bổ nhà o Ä‘i tìm nó everybody rushed off headlong to look for him
| [bổ nhà o] | | Ä‘á»™ng từ | | | To dive, to rush headlong, to plunge headlong | | | ngã bổ nhà o | | to fall down headlong | | | máy bay bổ nhà o ném bom | | the plane dived and dropped its bombs | | | má»i ngÆ°á»i bổ nhà o Ä‘i tìm nó | | everybody rushed off headlong to look for him |
|
|
|
|